Týnec nad Labem
Huyện | Kolín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0204 533807 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Týnec nad Labem
Huyện | Kolín |
---|---|
NUTS 5 | CZ0204 533807 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Týnec nad LabemLiên quan
Týnec, Klatovy Týnec nad Labem Týnec nad Sázavou Týnec, Břeclav Tyne Daly TuneCore Tyne and Wear Tyneside Amateur League Tỷ lệ chiết khấu Tỷ lệ chuyển đổi thành doanh sốTài liệu tham khảo
WikiPedia: Týnec nad Labem http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...